🌟 머리가 젖다

1. 어떤 사상이나 인습 등에 물들다.

1. TIÊM NHIỄM: Nhuốm thói quen hay tư tưởng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일부 지식인은 공산주의 사상에 머리가 젖기도 했다.
    Some intellectuals even got their heads wet with communist ideas.
  • Google translate 요즘 젊은 애들은 외국 문화에 지나치게 머리가 젖은 것 같아.
    Young people these days seem to be getting too wet with foreign culture.
    Google translate 맞아, 외국의 것이라면 무조건 좋다고 생각하는 애들이 많더라.
    Right, there are a lot of kids who think foreign things are good.

머리가 젖다: One's head is wet,髪が濡れる。染まる,avoir les cheveux mouillés,mojarse la cabeza,يتبلل الشعر بالماء,толгойд нь нэвт шувт шингэх,tiêm nhiễm,(ป.ต.)หัวเปียก ; หลงใหล, ยึดใน...,,погрузиться,陶染,熏染,

💕Start 머리가젖다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92)